STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1 |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc, chất liệu ETFE, cản quang Nipro Wing Cath IV cannula with injection port & wing ETFE radiopaque catheter |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
2 |
Bộ xét nghiệm IVD ACTH ( ACTH (03255751190_ACTH Elecsys cobas e 100);ACTH CalSet (03255760190_ACTH CS Elecsys);PreciControl Multimarker (05341787190_PreciControl Multimarker Elecsys))_0177 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0034
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
3 |
Bộ xét nghiệm IVD nồng độ cồn trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
053-MDS/190000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MDS TRUNG THIỆN |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
4 |
Mặt nạ thở oxy có túi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
11/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
5 |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
22-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
6 |
|
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4047-2 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Finetech Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
7 |
|
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4047-3 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Finetech Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
8 |
|
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
39/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
9 |
|
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2407/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
10 |
Dây dẫn chẩn đoán |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
852/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|