STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polymer che phủ bảo vệ vết thương | 04/2025 - QC - NK | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN KHANG | VH Pharma a.s./CZECH REPUBLIC | 240002725/PCBB-HN |
Đang công khai 11/07/2025 |
|
2 | Polymer che phủ bảo vệ vết thương | 03/2025 - QC - NK | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN KHANG | VH Pharma a.s./CZECH REPUBLIC | 240002689/PCBB-HN |
Đang công khai 11/07/2025 |
|
3 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | 07/25/MD/EXE-GRVN | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 240002889/PCBB-HCM |
Đang công khai 10/07/2025 |
|
4 | Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 | 084/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 10/07/2025 |
|
5 | Miếng dán mụn DermaAngel (Không tiệt trùng) | 01/2025/SOCIAL BELLA | CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM | BenQ Materials Corporation Yunlin Factory 3/CHINA | 240001972/PCBA-HCM |
Đang công khai 10/07/2025 |
|
6 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) | RDx-24017634-4.0/07/2025 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2300171ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 10/07/2025 |
|
7 | Thanh thử xét nghiệm định tính HBsAg | RDx-24021641-2.0/07/25 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2300563ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 10/07/2025 |
|
8 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis | RDx-24021639-2.0/07/25 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2300040ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 10/07/2025 |
|
9 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B | RDx-24018418-2.0/07/25 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 2300553ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 10/07/2025 |
|
10 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV và kháng thể kháng vi khuẩn Treponema Palidum | RDx-24021640-2.0/07/25 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2300018ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 10/07/2025 |
|
11 | Súc miệng họng | 09/25/CKQC-MR | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 210000008/PCBA-HY |
Đang công khai 10/07/2025 |
|
12 | Dung dịch bảo quản kính áp tròng | 08/DKQC/2025 | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | AMO (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 2400953ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 04/07/2025 |
|
13 | Kính áp tròng tháng ACUVUE® VITA® | 07/DKQC/2025 | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220002396/PCBB-HCM |
Đang công khai 04/07/2025 |
|
14 | Kính áp tròng ACUVUE® OASYS | 06/DKQC/2025 | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220002396/PCBB-HCM |
Đang công khai 04/07/2025 |
|
15 | 1 DAY ACUVUE® MOIST | 05/DKQC/2025 | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220002396/PCBB-HCM |
Đang công khai 04/07/2025 |
|
16 | Dung dịch bảo quản kính áp tròng | 04/DKQC/2025 | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | AMO (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 2400953ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 01/07/2025 |
|
17 | Kính áp tròng tháng ACUVUE® VITA® | 03/DKQC/2025 | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220002396/PCBB-HCM |
Đang công khai 01/07/2025 |
|
18 | 1 DAY ACUVUE® MOIST | 02/DKQC/2025 | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220002396/PCBB-HCM |
Đang công khai 01/07/2025 |
|
19 | Kính áp tròng ACUVUE® OASYS | 01/DKQC/2025 | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220002396/PCBB-HCM |
Đang công khai 01/07/2025 |
|
20 | Đầu kim cho bút tiêm insulin | 102/25-CKQC-Terumo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 250000408/PCBB-HN |
Đang công khai 10/07/2025 |
|
21 | Dây truyền dịch tĩnh mạch | 101/25-CKQC-Terumo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 250001614/PCBB-HN |
Đang công khai 10/07/2025 |
|
22 | Kính áp tròng | 02/2025/ĐKQC-PTL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PTLOOK | YOUNG ONE PLUS Co., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 250001301/PCBB-HCM |
Đang công khai 07/07/2025 |
|
23 | Dụng cụ lấy mẫu máu khô | 0125/QCVT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VICKY TRỊNH | UAB RDA Spot/LITHUANIA | 250000236/PCBB-HCM |
Đang công khai 10/07/2025 |
|
24 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động + ECG | 02/2025/OHVN-ADS | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 240001891/PCBB-HCM |
Đang công khai 09/07/2025 |
|
25 | Chất làm đầy da | 01/QC-GBS | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI GLOBAL BEAUTY SOLUTIONS | MEDIXA s.r.l/ITALY | 2402994ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 09/07/2025 |
|
26 | Mạch máu nhân tạo | 100/25-CKQC-Terumo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2404027ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 09/07/2025 |
|
27 | Hệ thống xét nghiệm huyết học tự động XN-L series | SVN_ĐKNDQC_2025_02 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220002776/PCBB-BYT |
Đang công khai 08/07/2025 |
|
28 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | SVN_ĐKNDQC_2025_01 | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2501403ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 08/07/2025 |
|
29 | Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có đầu nối an toàn không kim áp lực cao | 250708-02.MDS/QC | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 230001468/PCBB-HCM |
Đang công khai 08/07/2025 |
|
30 | Đầu nối an toàn không kim | 250708-01.MDS/QC | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Sistemas Medicos Alaris S.A. de C.V./MEXICO | 220000251/PCBB-BYT |
Đang công khai 08/07/2025 |
|
31 | Băng dính lụa y tế | 04/072025/DKQC-Tomita | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM | Nichiban medical corporation/JAPAN | 230002277/PCBA-HN |
Đang công khai 08/07/2025 |
|
32 | Miếng cầm máu vết tiêm | 05/072025/DKQC-Tomita | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM | Nichiban medical corporation/JAPAN | 230003250/PCBB-HN |
Đang công khai 08/07/2025 |
|
33 | Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV | 040725-03/ARDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2300561ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 04/07/2025 |
|
34 | Thanh thử xét nghiệm định tính HBsAg | 040725-02/ARDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2300563ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 04/07/2025 |
|
35 | Khay thử xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân người | 040725-01/ARDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abon Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./CHINA | 220001862/PCBB-HN |
Đang công khai 04/07/2025 |
|
36 | Băng cá nhân tiệt trùng giữ ẩm chống dính | 03/072025/DKQC-Tomita | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM | ZUIKO MEDICAL CORPORATION/JAPAN | 240003715/PCBB-HN |
Đang công khai 08/07/2025 |
|
37 | Hệ thống tim phổi nhân tạo | 027/25-CKQC-Terumo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2404036ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 07/07/2025 |
|
38 | Gạc tiệt trùng giữ ẩm chống dính, chống thấm nước | 01/072025/DKQC-Tomita | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM | ZUIKO MEDICAL CORPORATION/JAPAN | 240003716/PCBB-HN |
Đang công khai 07/07/2025 |
|
39 | Gạc tiệt trùng giữ ẩm chống dính | 02/072025/DKQC-Tomita | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM | ZUIKO MEDICAL CORPORATION/JAPAN | 240003714/PCBB-HN |
Đang công khai 07/07/2025 |
|
40 | Thủy tinh thể nhân tạo | 250014/RA-CBQC | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | Theo phụ lục | 2403108ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 03/07/2025 |
|
41 | Dung dịch vệ sinh mũi | 02/QC-TATROVE | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP TATROVE | Công ty cổ phần Nông Nghiệp Tatrove/VIET NAM | 250001334/PCBA-HN |
Đang công khai 04/07/2025 |
|
42 | Dung dịch xịt mũi | 01/QC-TATROVE | CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP TATROVE | Công ty cổ phần Nông Nghiệp Tatrove/VIET NAM | 250001333/PCBA-HN |
Đang công khai 04/07/2025 |
|
43 | Bộ theo dõi đường huyết liên tục | ADC-057/2025/ILD | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | Theo phụ lục | 2301996ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 05/07/2025 |
|
44 | Nước súc miệng họng | 08/25/CKQC-MR | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 230000059/PCBA-HY |
Đang công khai 05/07/2025 |
|
45 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động + ECG | 01/2025/OHVN-ADS | CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM | Theo phụ lục | 240001891/PCBB-HCM |
Đang công khai 04/07/2025 |
|
46 | Quả lọc máu | 098/25-CKQC-Terumo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2500846ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 03/07/2025 |
|
47 | Hệ thống phân tách tế bào máu tự động | 099/25-CKQC-Terumo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2505270ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 03/07/2025 |
|
48 | Sản phẩm | 325-01/NVP-CBQC | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT TTP | Công ty cổ phần Novophar m-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 240001144/PCBB-HN |
Đang công khai 22/05/2025 |
|
49 | Polymer che phủ bảo vệ vết thương | 02/2025 - QC - NK | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN KHANG | VH Pharma a.s./CZECH REPUBLIC | 240002725/PCBB-HN |
Đang công khai 02/07/2025 |
|
50 | Polymer che phủ bảo vệ vết thương | 01/2025 - QC - NK | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN KHANG | VH Pharma a.s./CZECH REPUBLIC | 240002689/PCBB-HN |
Đang công khai 02/07/2025 |
|
51 | Sản phẩm | 135-01/NVP-CBQC | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM | Công ty cổ phần Novopharm-Nhà máy GMP dược phẩm/VIET NAM | 240000037/PCBA-HNa |
Đang công khai 09/05/2025 |
|
52 | Thiết bị laser điều trị các bệnh lý về da và phụ kiện kèm theo | 05PUNTO/TF/2025 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | DEKA M.E.L.A. s.r.l/ITALY | 250001035/PCBB-HCM |
Đang công khai 02/07/2025 |
|
53 | Kính áp tròng điều trị cận, loạn thị | 08-0725/OVN-CKQC | CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM | Theo phụ lục | 230002683/PCBB-HCM |
Đang công khai 03/07/2025 |
|
54 | Kính áp tròng điều trị cận, viễn, loạn, lão thị | 07-0725/OVN-CKQC | CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM | Theo phụ lục | 230002682/PCBB-HCM |
Đang công khai 03/07/2025 |
|
55 | IsoNebial Flaconcini/ Nebianax Iso | 0307/VIME-ISO-QC | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Farcoderma S.r.l/ITALY | 250001388/PCBA-HN |
Đang công khai 03/07/2025 |
|
56 | NEBIAL 3% FLACONCINI / NEBIANAX 3% FLACONCINI | 0307/VIME-NEB-QC | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | Farcoderma S.r.l/ITALY | 250001387/PCBA-HN |
Đang công khai 03/07/2025 |
|
57 | PEGINPOL | 0307/VIME-PEG-QC | CÔNG TY TNHH VIMEPHARM | S.I.I.T SRL/ITALY | 250001917/PCBB-HN |
Đang công khai 03/07/2025 |
|
58 | DUNG DỊCH XỊT HỌNG | 01/2025/CKQC-HT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HÀ TRANG | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SHABIGROUP/VIET NAM | 250000053/PCBA-TB |
Đang công khai 02/07/2025 |
|
59 | Máy xét nghiệm điện giải tự động | 083/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 240002963/PCBB-HCM |
Đang công khai 02/07/2025 |
|
60 | Máy phân tích sinh hóa tự động | 081/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Hitachi High-Tech Corporation/JAPAN | 2405124ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 02/07/2025 |
|
61 | Ống thông ái nước can thiệp mạch vành | 094/25-CKQC-Terumo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2100582ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 26/06/2025 |
|
62 | Ống thông chụp mạch | 090/25-CKQC-Terumo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2300719ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 26/06/2025 |
|
63 | Ống thông (Catheter) chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên | 089/25-CKQC-Terumo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2100036ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 26/06/2025 |
|
64 | Máy điều trị nâng cơ dùng trong da liễu | 042025/QC | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BVLASER VIỆT NAM | Guangdong Guanger Medical Co., Ltd./CHINA | 250000006/PCBB-BN |
Đang công khai 30/06/2025 |
|
65 | Máy laser điều trị dùng trong da liễu | 032025/QC | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BVLASER VIỆT NAM | Nanjing Bestview Laser S&T Co., Ltd./CHINA | 240000087/PCBB-BN |
Đang công khai 30/06/2025 |
|
66 | Dung dịch vệ sinh mũi – Trẻ em | 07/25/CKQC-MR | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 220000016/PCBA-HY |
Đang công khai 01/07/2025 |
|
67 | Máy laser diode dùng triệt lông | 012025/QC | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BVLASER VIỆT NAM | Nanjing Bestview Laser S&T Co., Ltd./CHINA | 240000080/PCBB-BN |
Đang công khai 27/06/2025 |
|
68 | Dung dịch vệ sinh mũi – Người lớn | 06/25/CKQC-MR | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 220000015/PCBA-HY |
Đang công khai 01/07/2025 |
|
69 | Máy laser điều trị dùng trong da liễu | 022025/QC | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BVLASER VIỆT NAM | Nanjing Bestview Laser S&T Co., Ltd./CHINA | 240000082/PCBB-BN |
Đang công khai 30/06/2025 |
|
70 | DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA MESOFILLER+ | 09/2025/ACG | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG | CG MED SAS/FRANCE | 230002808/PCBB-HCM |
Đang công khai 27/06/2025 |
|
71 | Que thử xét nghiệm đường huyết | QC-2501237_OGCareStrips-202506 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Biochemical Systems International S.p.A/ITALY | 2501237ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 01/07/2025 |
|
72 | Hệ thống đo đường huyết cá nhân | QC-2402613_OGCareSys-202506 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | Biochemical Systems International S.p.A/ITALY | 2402613ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 01/07/2025 |
|
73 | Máy điều trị da dùng trong da liễu | 04/2025/QC-NOGATECH | CÔNG TY CỔ PHẦN XU HƯỚNG CÔNG NGHỆ THẨM MỸ THẾ GIỚI NOGATECH | Theo phụ lục | 250001519/PCBB-HN |
Đang công khai 06/06/2025 |
|
74 | Thủy tinh thể nhân tạo | 001/IOLS/JNJ/MED | CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2404350ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 30/06/2025 |
|
75 | Bao đầu dò siêu âm vô trùng | 02/2025/QCSHIELDX-TKT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT | CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT/VIET NAM | 250000494/PCBB-HCM |
Đang công khai 29/06/2025 |
|