STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch thụt trực tràng Miniron kids | CL74/QC-2025 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh/VIET NAM | 240000088/PCBA-HN |
Đang công khai 18/04/2025 |
|
2 | Quả lọc tách huyết tương | 03/2025/VBCK-NORAH | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2500339ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
3 | Quả lọc máu | 02/2025/VBCK-NORAH | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2500492ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
4 | Máy lọc máu liên tục | 01/2025/VBCK-NORAH | CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM | MEDICA S.P.A/ITALY | 2501018ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
5 | Miếng dán giảm sẹo | QC/2025/01_E-Scarpatch | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LUPIN LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | FASTMEDITALIA SRL /ITALY | 240001092/PCBA-HCM |
Đang công khai 28/03/2025 |
|
6 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | QC/20/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2200262ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 18/04/2025 |
|
7 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA vi rút Epstein-Barr | 024/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2400834ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
8 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA vi rút BK | 023/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2403914ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
9 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA cytomegalovirus | 022/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2400526ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
10 | Gel âm đạo | 01/2025/NTP-QC | CÔNG TY TNHH NGÂN THỊNH PHÁT GLOBAL | KOREACOSPACK CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 250000001/PCBB-HP |
Đang công khai 15/04/2025 |
|
11 | MÁY PLASMA LẠNH ĐIỀU TRỊ | 01-160425/VX-QCTBYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | FEAGLE CORPORATION/KOREA, REPUBLIC OF | 250001058/PCBB-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
12 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng chuỗi nhẹ sợi thần kinh | SHV - 04042025 | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250000008/PCBB-HCM |
Đang công khai 04/04/2025 |
|
13 | Máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa-miễn dịch tự động | SHV - 12032025 | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd./IRELAND | 2403894ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 15/04/2025 |
|
14 | Miếng dán hạ sốt | 94/25/HVC | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 190000022/PCBA-ĐN |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
15 | Miếng dán hạ sốt | 93/25/HVC | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 190000021/PCBA-ĐN |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
16 | Miếng dán hạ sốt | 92/25/HVC | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 190000020/PCBA-ĐN |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
17 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố anti‑Müllerian (AMH) | 021/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 240003089/PCBB-HCM |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
18 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố anti‑Müllerian (AMH) | 020/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 240003088/PCBB-HCM |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
19 | Dung dịch xịt mũi | 142025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000370/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
20 | Dung dịch xịt mũi | 132025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001762/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
21 | Dung dịch xịt mũi | 122025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000364/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
22 | Dung dịch xịt mũi | 112025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001768/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
23 | Dung dịch xịt mũi | 102025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000365/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
24 | Dung dịch xịt mũi | 092025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001772/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
25 | Dung dịch xịt mũi | 082025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000367/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
26 | Dung dịch xịt mũi | 072025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001777/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
27 | Dung dịch xịt mũi | 062025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000366/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
28 | Dung dịch xịt mũi | 052025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001776/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
29 | Dung dịch xịt mũi | 042025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000369/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
30 | Dung dịch xịt mũi | 032025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001770/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
31 | Dung dịch xịt mũi | 022025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000368/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
32 | Dung dịch xịt mũi | 012025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001769/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
33 | Gel làm mờ sẹo | 04/QC/MED/HEC-RA2025 | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 170000058/PCBA-BD |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
34 | Hệ thống mắc cài chỉnh nha | 16/04/2025/OC/SEADENT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | Theo phụ lục | 240002212/PCBB-HCM |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
35 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B | 250415-02/ARDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2300170ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 15/04/2025 |
|
36 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) | 250415-01/ARDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2300171ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 15/04/2025 |
|
37 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | 20250415/ClariCare - FB Post 02 | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 220001417/PCBB-BYT |
Đang công khai 15/04/2025 |
|
38 | Dung dịch khử mùi hôi chân | 01/2025/QC-HGSG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 250000306/PCBA-HCM |
Đang công khai 14/04/2025 |
|
39 | Dung dịch khử mùi hôi chân | 01/2025/QC-HGSG | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT/VIET NAM | 250000306/PCBA-HCM |
Đang công khai 14/04/2025 |
|
40 | Kem xoa bóp | 06/2025/CHARNE | CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM | COTDE Inc.,/KOREA, REPUBLIC OF | 250000780/PCBA-HN |
Đang công khai 15/04/2025 |
|
41 | Hỗn dịch dùng ngoài da | 05/2025/CHARNE | CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM | COTDE Inc.,/KOREA, REPUBLIC OF | 250000779/PCBA-HN |
Đang công khai 14/04/2025 |
|
42 | Dung dịch nhỏ mắt | 02:2025/QC-GHC | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREEN HEALTHY CARE | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 240001270/PCBB-HCM |
Đang công khai 14/04/2025 |
|
43 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh Soft | 03042925 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 240001791/PCBB-HN |
Đang công khai 10/04/2025 |
|
44 | Nước mắt nhân tạo Eyefresh Tear | 02042025 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 240000924/PCBB-HN |
Đang công khai 10/04/2025 |
|
45 | Dung dịch vệ sinh và dưỡng mắt Eyefresh+ | 01042025 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE/VIET NAM | 240002564/PCBB-HN |
Đang công khai 10/04/2025 |
|
46 | Dung dịch xịt vệ sinh mũi | 20250412/ClariCare - FB Post 01 | CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM | Laboratoire de la Mer/FRANCE | 220001417/PCBB-BYT |
Đang công khai 12/04/2025 |
|
47 | Bộ chỉnh nha | 1404/2025/INVIS-QCTTBYT | CÔNG TY TNHH INVISALIGN VIỆT NAM | Theo phụ lục | 230000210/PCBA-HCM |
Đang công khai 14/04/2025 |
|
48 | Dung dịch xịt miệng họng | 1507/2022/QC-DPVY | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 220000062/PCBA-TB |
Đang công khai 13/04/2025 |
|
49 | Dung dịch xịt mũi họng | 2806/2022/QC-DPVY | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý/VIET NAM | 220000059/PCBA-TB |
Đang công khai 13/04/2025 |
|
50 | MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU | 1204.MD | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM/VIET NAM | 250000330/PCBA-HN |
Đang công khai 12/04/2025 |
|