STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | QC/20/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2200262ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 18/04/2025 |
|
2 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA vi rút Epstein-Barr | 024/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2400834ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
3 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA vi rút BK | 023/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2403914ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
4 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA cytomegalovirus | 022/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2400526ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
5 | Gel âm đạo | 01/2025/NTP-QC | CÔNG TY TNHH NGÂN THỊNH PHÁT GLOBAL | KOREACOSPACK CO., LTD/KOREA, REPUBLIC OF | 250000001/PCBB-HP |
Đang công khai 15/04/2025 |
|
6 | MÁY PLASMA LẠNH ĐIỀU TRỊ | 01-160425/VX-QCTBYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN | FEAGLE CORPORATION/KOREA, REPUBLIC OF | 250001058/PCBB-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
7 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng chuỗi nhẹ sợi thần kinh | SHV - 04042025 | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | 250000008/PCBB-HCM |
Đang công khai 04/04/2025 |
|
8 | Máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa-miễn dịch tự động | SHV - 12032025 | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd./IRELAND | 2403894ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 15/04/2025 |
|
9 | Miếng dán hạ sốt | 94/25/HVC | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 190000022/PCBA-ĐN |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
10 | Miếng dán hạ sốt | 93/25/HVC | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 190000021/PCBA-ĐN |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
11 | Miếng dán hạ sốt | 92/25/HVC | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 190000020/PCBA-ĐN |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
12 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố anti‑Müllerian (AMH) | 021/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 240003089/PCBB-HCM |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
13 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố anti‑Müllerian (AMH) | 020/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 240003088/PCBB-HCM |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
14 | Dung dịch xịt mũi | 142025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000370/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
15 | Dung dịch xịt mũi | 132025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001762/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
16 | Dung dịch xịt mũi | 122025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000364/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
17 | Dung dịch xịt mũi | 112025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001768/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
18 | Dung dịch xịt mũi | 102025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000365/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
19 | Dung dịch xịt mũi | 092025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001772/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
20 | Dung dịch xịt mũi | 082025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000367/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
21 | Dung dịch xịt mũi | 072025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001777/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
22 | Dung dịch xịt mũi | 062025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000366/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
23 | Dung dịch xịt mũi | 052025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001776/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
24 | Dung dịch xịt mũi | 042025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000369/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
25 | Dung dịch xịt mũi | 032025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001770/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
26 | Dung dịch xịt mũi | 022025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000368/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
27 | Dung dịch xịt mũi | 012025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001769/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
28 | Gel làm mờ sẹo | 04/QC/MED/HEC-RA2025 | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | Milott Laboratories Co., Ltd./THAILAND | 170000058/PCBA-BD |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
29 | Hệ thống mắc cài chỉnh nha | 16/04/2025/OC/SEADENT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | Theo phụ lục | 240002212/PCBB-HCM |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
30 | Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B | 250415-02/ARDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2300170ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 15/04/2025 |
|