STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
71 | Bột tắm trẻ em Nhân Hưng | CL21/QC-2025 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH | Công ty TNHH Dược Phẩm Cát Linh/VIET NAM | 240001149/PCBA-HN |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
72 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng tổng khả năng gắn kết với hormone tuyến giáp Thyroxine (T4) | QC/19/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220002166/PCBB-BYT |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
73 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng lớp kháng thể IgG của tự kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp (anti-TPO) | QC/18/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220002172/PCBB-BYT |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
74 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng các kháng thể kháng thụ thể hormon kích thích tuyến giáp (TRAb) | QC/17/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220002484/PCBB-HN |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
75 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng lớp kháng thể IgG của các tự kháng thể kháng thyroglobulin (anti-Tg) | QC/16/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220002230/PCBB-BYT |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
76 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 toàn phần | QC/15/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240002324/PCBB-HN |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
77 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng triiodothyronine tự do (T3 tự do) | QC/14/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220001916/PCBB-BYT |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
78 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroglobulin | QC/13/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2505382ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
79 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon kích thích tuyến giáp (TSH) | QC/12/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220001910/PCBB-BYT |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
80 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla | SHVF20250404 | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | 240002061/PCBB-HCM |
Đang công khai 04/04/2025 |
|