STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Miếng dán hạ sốt | 94/25/HVC | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 190000022/PCBA-ĐN |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
322 | Miếng dán hạ sốt | 93/25/HVC | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 190000021/PCBA-ĐN |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
323 | Miếng dán hạ sốt | 92/25/HVC | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM | DIA Pharmaceutical Co., Ltd./JAPAN | 190000020/PCBA-ĐN |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
324 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố anti‑Müllerian (AMH) | 021/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 240003089/PCBB-HCM |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
325 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố anti‑Müllerian (AMH) | 020/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 240003088/PCBB-HCM |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
326 | Dung dịch xịt mũi | 142025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000370/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
327 | Dung dịch xịt mũi | 132025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001762/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
328 | Dung dịch xịt mũi | 122025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000364/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
329 | Dung dịch xịt mũi | 112025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Church& Dwight UK Ltd/UNITED KINGDOM | 200001768/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|
330 | Dung dịch xịt mũi | 102025/QC-A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 240000365/PCBA-HN |
Đang công khai 16/04/2025 |
|