STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
311 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | 20/2025/QC-STM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 210002052/PCBA-HN |
Đang công khai 11/06/2025 |
|
312 | Vật liệu dùng trong cấy ghép vùng mặt | 012025/QC-VIHAN | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN | Keosan Trading Co./KOREA, REPUBLIC OF | 2501662ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 11/06/2025 |
|
313 | Nước mắt nhân tạo | 05/25/CKQC-MR | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | Công ty cổ phần tập đoàn Merap/VIET NAM | 250000002/PCBB-HY |
Đang công khai 11/06/2025 |
|
314 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng sFlt-1 | 063/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Roche Diagnostics GmbH/GERMANY | 2400659ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 11/06/2025 |
|
315 | Túi nâng ngực | VN-LTR-MK-008-2025 | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | Theo phụ lục | 2400551ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 11/06/2025 |
|
316 | Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng | 110625 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | Theo phụ lục | 230000351/PCBB-HCM |
Đang công khai 11/06/2025 |
|
317 | Bộ xét nghiệm định tính đa hình gen CYP2C19*3 | 03/2025/CKQC-MBS | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Real Gene S.r.l/ITALY | 2501359ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 11/06/2025 |
|
318 | Bộ xét nghiệm định tính và phân biệt alen của các đa hình CYP2C19*2 | 02/2025/CKQC-MBS | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Real Gene S.r.l/ITALY | 8171NK/BYT-TB-CT |
Đang công khai 11/06/2025 |
|
319 | Bộ xét nghiệm định tính đột biến di truyền thrombophilia | 01/2025/CKQC-MBS | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | Devyser AB/SWEDEN | 2400291ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 11/06/2025 |
|
320 | Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa | 1106/CKQC-BQ/02 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | Theo phụ lục | 2301570ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 11/06/2025 |
|