STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Dây nối áp lực cao | 25006-BVDQC | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 240000148/PCBB-HN |
Đang công khai 10/02/2025 |
|
222 | Bộ bơm bóng | 25009-BVDQC | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP | Theo phụ lục | 240000145/PCBB-HN |
Đang công khai 10/02/2025 |
|
223 | Gel hỗ trợ điều trị nhiệt miệng và các vết thương nhỏ trong khoang miệng | UH.MKT.25.006 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Laboratoires Urgo/FRANCE | 190000396/PCBA-HCM |
Đang công khai 28/03/2025 |
|
224 | Thủy tinh thể nhân tạo | 162/2025/TD-QC | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | Theo phụ lục | 2404565ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 28/03/2025 |
|
225 | Băng cá nhân vải độ dính cao | UH.MKT.25.005 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 170000209/PCBA-HCM |
Đang công khai 28/03/2025 |
|
226 | Bộ theo dõi glucose liên tục | 03/2025/QC-FPT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT | Theo phụ lục | 240002911/PCBB-HN |
Đang công khai 25/03/2025 |
|
227 | NÚM VỆ SINH MŨI TANA (TANA NOSE CLEANER) | 185/CV-TANA | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 180000113/PCBA-HN |
Đang công khai 27/03/2025 |
|
228 | Catheter chụp mạch | 056/25-CKQC-Terumo | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2505348ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 28/03/2025 |
|
229 | Kit gel tạo bọt siêu âm tử cung - ống dẫn trứng | 06/25/MD/EXE-GRVN | CÔNG TY TNHH GEDEON RICHTER VIỆT NAM | Giskit MD B.V./NETHERLANDS | 240002889/PCBB-HCM |
Đang công khai 27/03/2025 |
|
230 | Băng gạc với sợi đa thấm hút và lớp bạc kháng khuẩn | UM.MKT.25.002 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 2200043ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 27/03/2025 |
|