| STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 191 | Ống nội soi tai mũi họng | FFVN/CKQC/01-25MD | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | 220003696/PCBB-HCM |
Đang công khai 24/10/2025 |
|
| 192 | Bộ xử lý hình ảnh và nguồn sáng nội soi đèn LED | FFVN/CKQC/04-25MD | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | 250001737/PCBB-HCM |
Đang công khai 24/10/2025 |
|
| 193 | Máy X-Quang C arm di động | FFVN/CKQC/06-25MD | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | FUJIFILM Healthcare Manufacturing Corporation Hanamaki Office/JAPAN | 2501297ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 24/10/2025 |
|
| 194 | Hệ thống X-quang kỹ thuật số | FFVN/CKQC/09-25MD | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2500514ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 24/10/2025 |
|
| 195 | Hệ thống siêu âm chẩn đoán | FFVN/CKQC/05-25MD | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM | Theo phụ lục | 240002780/PCBB-HCM |
Đang công khai 24/10/2025 |
|
| 196 | Máy đo đường huyết | 155/25/QC/RV | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | Theo phụ lục | 2400614ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 24/10/2025 |
|
| 197 | Khẩu trang y tế Tanaphar/ Tanaphar Medical Face Mask | 302/CV-TANA | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 200000411/PCBA-HN |
Đang công khai 24/10/2025 |
|
| 198 | Rơ lưỡi y tế Tanaphar- Đã tiệt trùng | 301/CV-TANA | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR/VIET NAM | 200000412/PCBA-HN |
Đang công khai 24/10/2025 |
|
| 199 | DỤNG CỤ HÚT SỮA TANAKO (TANAKO SYRINGER SHAPE MILKING DEVICE) | 300/CV-TANA | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 180000108/PCBA-HN |
Đang công khai 24/10/2025 |
|
| 200 | DỤNG CỤ HÚT MŨI (NASAL ASPIRATOR) | 299/CV-TANA | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | Công ty Cổ phần Tanaphar/VIET NAM | 180000131/PCBA-HN |
Đang công khai 24/10/2025 |
|
