STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Bộ xét nghiệm định tính gen stx1/stx2, eaeA, gen lt/st, gen O157, aggR của Escherichia coli và tcdC Δ117 của hypervirulent Clostridium difficile | 31/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2301692ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 08/04/2025 |
|
142 | Bộ xét nghiệm định lượng ADN Lactobacillus spp., Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae và định tính ADN vi khuẩn Mobiluncus spp., Candida albicans, các nấm Candida khác; Trichomonas vaginalis | 30/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2301632ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 08/04/2025 |
|
143 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Varicella zoster virus, Epstein –Barr virus, Cytomegalovirus, Human herpes virus 6 và Human herpes virus 7 | 29/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2301628ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 08/04/2025 |
|
144 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Herpes simplex virus type 1, Herpes simplex virus type 2, Haemophilus ducreyi, Cytomegalovirus , Lymphogranuloma venereum (Chlamydia trachomatis Serovar L), Treponema pallidum và Varicella-zoster virus | 28/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2301627ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 08/04/2025 |
|
145 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human adenovirus, Parvovirus B19 và ARN Human parechovirus, Human enterovirus, Mumps virus | 27/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2301626ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 08/04/2025 |
|
146 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Human papillomavirus (HPV) | 26/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2301625ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 08/04/2025 |
|
147 | Bộ xét nghiệm định tính ARN Norovirus GI, Norovirus GII, Rotavirus A, Astrovirus và Sapovirus (SV; Genogroups G1, 2, 4, 5) và ADN Adenovirus F (Serotype 40/41) | 25/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2301623ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 08/04/2025 |
|
148 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-COV-2 và các biến thể của gen S (HV69/70del, Y144del, E484K, N501Y, P681H) | 24/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2301622ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 08/04/2025 |
|
149 | Bộ xét nghiệm định tính ARN SARS-CoV-2, Influenza A virus, Influenza B virus, và Human respiratory syncytial virus (RSV) | 23/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2301621ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 08/04/2025 |
|
150 | Bộ xét nghiệm định tính ARN virus cúm A, cúm B, RSV A, RSV B và chủng cúm A - H1,- H3, và - H1pdm09 | 22/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Seegene, Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2301620ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 08/04/2025 |
|