STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | QC/10/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2404417ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
92 | IVD pha loãng xét nghiệm khẳng định kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | QC/09/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Ireland Diagnostics Division/IRELAND | 220001664/PCBA-HN |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
93 | Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | QC/08/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2500949ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
94 | Bộ IVD xét nghiệm khẳng định định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) | QC/07/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2200014ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
95 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II | QC/06/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2500748ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
96 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NSE | QC/05/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2405128ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
97 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng NSE | QC/05/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2405128ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
98 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng CYFRA 21-1 | QC/04/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2401137ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
99 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư tế bào vảy (SCC Ag) | QC/03/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2301513ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 09/04/2025 |
|
100 | Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư biểu mô phôi (CEA) | QC/02/0425/CRDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2300774ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 09/04/2025 |
|