STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | 250512-02/ARDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2300160ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 12/05/2025 |
|
682 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue | 250512-01/ARDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Abbott Diagnostics Korea Inc./KOREA, REPUBLIC OF | 2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 12/05/2025 |
|
683 | Bộ hút rửa dùng trong phẫu thuật nội soi | NS3126/QC-3R-TA | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 240003126/PCBB-HCM |
Đang công khai 13/05/2025 |
|
684 | Bộ dụng cụ cắt trĩ bằng phương pháp Longo | L3048/QC-3R-TA | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 240003048/PCBB-HCM |
Đang công khai 13/05/2025 |
|
685 | Hệ thống camera nội soi | CA2896/QC-AKX-TA | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | Theo phụ lục | 240002896/PCBB-HCM |
Đang công khai 13/05/2025 |
|
686 | Tròng kính bằng nhựa | QC-CHEMILENS-10 | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | 230001362/PCBA-HCM |
Đang công khai 13/05/2025 |
|
687 | Tròng kính bằng nhựa | QC-CHEMILENS-09 | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | 240000804/PCBA-HCM |
Đang công khai 13/05/2025 |
|
688 | Tròng kính bằng nhựa | QC-CHEMILENS-08 | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/VIET NAM | 230000083/PCBA-HD |
Đang công khai 13/05/2025 |
|
689 | Tròng kính bằng nhựa | QC-CHEMILENS-07 | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | 230000171/PCBA-HCM |
Đang công khai 13/05/2025 |
|
690 | Tròng kính bằng nhựa | QC-CHEMILENS-06 | CÔNG TY TNHH CHEMILENS | Theo file công bố đi kèm/CHINA | 250000501/PCBA-HCM |
Đang công khai 13/05/2025 |
|