| STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 591 | Gạc lưới hydrocolloid | UM.MKT.25.006 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Theo phụ lục | 2505454ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 19/09/2025 |
|
| 592 | Khăn hạ sốt Dr.papie 3 mo+ | 41/2025/QC-STM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 210002055/PCBA-HN |
Đang công khai 17/09/2025 |
|
| 593 | GẠC RĂNG MIỆNG DR.PAPIE | 40/2025/QC-STM | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED | Công ty Cổ phần Dược phẩm Công nghệ cao STARMED/VIET NAM | 210002052/PCBA-HN |
Đang công khai 17/09/2025 |
|
| 594 | Que thử xét nghiệm định tính hCG ( Que thử thai) | 17092501/CKQC-VRT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 250000020/PCBB-LA |
Đang công khai 17/09/2025 |
|
| 595 | Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng) | 17092503/CKQC-VRT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 250000022/PCBB-LA |
Đang công khai 17/09/2025 |
|
| 596 | Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Bút thử thai) | 17092502/CKQC-VRT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | Theo phụ lục | 250000021/PCBB-LA |
Đang công khai 17/09/2025 |
|
| 597 | Máy triệt lông | 02/2025/QC-OC-TBYT | CÔNG TY TNHH ONE CLICK | Foshan Jindi Electric Appliance Co., Ltd /CHINA | 250002207/PCBB-HCM |
Đang công khai 18/09/2025 |
|
| 598 | Van tim nhân tạo sinh học | 0125-CKQC-TTC | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | Theo phụ lục | 2400958ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 17/09/2025 |
|
| 599 | Đầu camera | OVN-090925-002 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 230000536/PCBB-HN |
Đang công khai 09/09/2025 |
|
| 600 | Nguồn sáng đèn led | OVN-090925-001 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | Theo phụ lục | 230000536/PCBB-HN |
Đang công khai 09/09/2025 |
|
