STT | Tên thiết bị y tế | Số văn bản công khaihình thức và nội dungquảng cáo | Đơn vị công khai | Hãng , nước sản xuất | Số lưu hành | Trạng thái | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
271 | Máy phân tích nước tiểu | 10/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 230000210/PCBB-BYT |
Đang công khai 21/04/2025 |
|
272 | Máy phân tích nước tiểu | 09/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 77 Elektronika Muszeripari Kft./HUNGARY | 220001592/PCBB-BYT |
Đang công khai 21/04/2025 |
|
273 | Vật liệu kiểm soát mức bình thường/bất thường xét nghiệm máu lắng | 17/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | ELITechGroup Inc. /UNITED STATES | 230000220/PCBB-BYT |
Đang công khai 21/04/2025 |
|
274 | Ống máu lắng chân không | 16/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | Greiner Bio-One GmbH /AUSTRIA | 220002014/PCBA-HN |
Đang công khai 21/04/2025 |
|
275 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | 08/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | VitalScientific B.V. /NETHERLANDS | 240001581/PCBB-HN |
Đang công khai 21/04/2025 |
|
276 | Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động | 07/CBQC-2025/PĐ-RA | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | VitalScientific B.V./NETHERLANDS | 240001962/PCBB-HN |
Đang công khai 21/04/2025 |
|
277 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2, Influenza A và/hoặc Influenza B | 250417-03/ARDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 2403121ĐKLH/BYT-HTTB |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
278 | Họ que thử xét nghiệm định tính sinh hóa nước tiểu | 250417-02/ARDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 250000750/PCBB-HN |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
279 | Họ máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu | 250417-01/ARDx | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Theo phụ lục | 220002178/PCBB-BYT |
Đang công khai 17/04/2025 |
|
280 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính | SHV20250417 | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | Theo phụ lục | 2300409ĐKLH/BYT-TB-CT |
Đang công khai 17/04/2025 |
|